Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công phá
[công phá]
|
attack. assault
destroy, demolish, wreck
Từ điển Việt - Việt
công phá
|
động từ
tấn công dồn dập vào khu vực kiên cố
công phá đồn địch
làm nổ tung ra
sức công phá của mìn